Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thiết tha


(cũng như tha thiết) tenir à; s'attacher à.
Thiết tha sự sống
tenir à la vie
Thiết tha với công việc
s'attacher à son travail.
avec instance.
Yêu cầu thiết tha
prier avec instance.
ardemment.
Yêu thiết tha
aimer ardemment.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.